Đánh giá thẻ SafePal
Cầu nối Crypto
Và Ngân hàng truyền thống
Các Thẻ tiền điện tử SafePal tích hợp tiền điện tử với các dịch vụ ngân hàng truyền thống, cung cấp cho người dùng một cách liền mạch để quản lý và chi tiêu tài sản kỹ thuật số của họ. Được liên kết với tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ, thẻ này cung cấp nền tảng an toàn và tuân thủ quy định cho những người đam mê tiền điện tử để truy cập tiền của họ trên toàn cầu.
Các tính năng chính
Tích hợp tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ
Người dùng sẽ nhận được một tài khoản ngân hàng Thụy Sĩ tuân thủ đầy đủ quy định, được cấp phép bởi FINMA, đảm bảo tuân thủ quy định và an ninh tài chính.Hỗ trợ đa tiền tệ
Hỗ trợ nạp tiền bằng hơn 40 loại tiền điện tử, chuyển đổi chúng thành USDC hoặc tiền pháp định để chi tiêu.Thẻ MasterCard ảo
Cung cấp thẻ MasterCard ảo được chấp nhận tại hơn 40 triệu đơn vị chấp nhận thẻ trên toàn thế giới, bao gồm khả năng tương thích với Apple Pay, Google Pay, Samsung Pay và PayPal.Không kiểm tra tín dụng
Người dùng có thể mở tài khoản mà không cần kiểm tra tín dụng hoặc bắt buộc phải đặt cọc tài sản.
🌍 Tính khả dụng & Lợi ích
Khả dụng
Thẻ SafePal Crypto hiện có sẵn cho người dùng ở các quốc gia thuộc Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA) và Thụy Sĩ. Người dùng bên ngoài các khu vực này nên kiểm tra thông tin cập nhật về tính khả dụng.
Phí thấp
Cung cấp mức phí nạp tiền cạnh tranh chỉ từ 0,4%, không mất phí thiết lập tài khoản, quản lý và chuyển khoản ngân hàng.
Lợi ích giới thiệu và đặt cược
Kiếm tới 40% hoa hồng giới thiệu khi nạp tiền và mở khóa các đặc quyền độc quyền bằng cách đặt cược token SFP.
🔄 So sánh thẻ SafePal và thẻ Tevau
Tính năng | Thẻ tiền điện tử SafePal | Thẻ Tevau |
---|---|---|
Mạng | Thẻ MasterCard | Visa |
Loại thẻ | Ảo | Ảo & Vật lý |
Hỗ trợ tiền điện tử | 40+ loại tiền điện tử | Tập trung vào USDT (hỗ trợ nhiều token) |
Chuyển đổi thời gian thực | Đúng | Đúng |
Hoàn tiền | Không có sẵn | Không có sẵn |
Phí mở tài khoản | Không có | Ảo: 20 USD Vật lý: 100 USD |
Phí quản lý tài khoản | Không có | Không có |
Phí nạp tiền | Thấp tới 0,4% | 1% khi nạp tiền vào ví điện tử |
Phí đổi tiền | 1% cho các giao dịch không phải bằng Euro | 1.2% |
Phí chuyển khoản ngân hàng | Không có (ngân hàng bên ngoài có thể tính phí) | Không có |
Phí Gas | Áp dụng cho các giao dịch blockchain | Không có |
Kiểm tra tín dụng bắt buộc | KHÔNG | KHÔNG |
Tích hợp ứng dụng | Có (Ứng dụng SafePal) | Có (Ứng dụng Tevau) |
Bảo vệ | Tuân thủ ngân hàng Thụy Sĩ, bảo mật nhiều lớp | Bảo vệ người giám hộ, tách biệt ví nóng/lạnh |
Khả dụng | Các nước EEA và Thụy Sĩ | Toàn cầu (các thương gia được Visa hỗ trợ) |
Phí không hoạt động | Không có | Không có |